Có 2 kết quả:

对待 duì dài ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ對待 duì dài ㄉㄨㄟˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đối đãi, đối xử, tiếp đãi

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat
(2) treatment

Bình luận 0